Bảng chuyển tự Chuyển_tự_tiếng_Thái_sang_ký_tự_Latinh

Phụ âm

Khi đứng ở vị trí đầuKhi đứng ở vị trí cuối
Latinh hóaIPAChữ cái tiếng Thái
b[b]
ch[tɕ]
[tɕʰ]ฉ, ช, ฌ
d[d]ฎ, ด
f[f]ฝ, ฟ
h[h]ห, ฮ
k[k]
kh[kʰ]ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ
l[l]ล, ฬ
m[m]
n[n]ณ, น
ng[ŋ]
p[p]
ph[pʰ]ผ, พ, ภ
r[r]
s[s]ซ, ศ, ษ, ส
t[t]ฏ, ต
th[tʰ]ฐ, ฑ, ฒ, ถ, ท, ธ
w[w]
y[j]ย, ญ
Latinh hóaIPAChữ cái tiếng Thái
-k[k̚]ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ
-m[m]
-n[n]ญ, ณ, น, ร, ล, ฬ
-ng[ŋ]
-p[p̚]บ, ป, พ, ฟ, ภ
-t[t̚]จ, ช, ซ, ฎ, ฏ, ฐ, ฑ, ฒ,
ด, ต, ถ, ท, ธ, ศ, ษ, ส

Nguyên âm

Latinh hóaNguyên âm ngắnNguyên âm dài
IPAChữ cái tiếng TháiIPAChữ cái tiếng Thái
a[a]◌ะ, ั◌[aː]◌า
ae[ɛ]แ◌ะ, แ็◌[ɛː]แ◌
aeo[ɛw]แ็ว[ɛːw]แ◌ว
ai[aj]ใ◌, ไ◌, ัย[aːj]◌าย
ao[aw]เ◌า[aːw]◌าว
e[e]เ◌ะ, เ็◌[eː]เ◌
eo[ew]เ็ว[eːw]เ◌ว
i[i][iː]
ia[ia]เียะ[iːa]เีย
iao--[iːau]เียว
io[iːw]ิว--
Latinh hóaNguyên âm ngắnNguyên âm dài
IPAChữ cái tiếng TháiIPAChữ cái tiếng Thái
o[o]โ◌ะ[oː]โ◌
[ɔ]เ◌าะ, ็อ[ɔː]◌อ
oe[ɤ]เ◌อะ, เิ◌[ɤː]เ◌อ
oei--[ɤːj]เ◌ย
oi--[oːj]โ◌ย
--[ɔːj]◌อย
u[u][uː]
ua[ua]ัวะ[uːa]ัว, ◌ว◌
uai--[uːɛj]◌วย
ue[ɯ][ɯː]
uea[ɯa]เือะ[ɯːa]เือ
ueai--[ɯːaj]เือย
ui[uj]ุย--

Nhóm khác

Latinh hóaIPAChữ cái tiếng Thái
a[a]◌รร◌
an[an]◌รร
am[am]◌รรม
on[ɔːn]◌ร
am[am]
lue[lɯ]
[lɯː]ฦๅ
rue[rɯ]
[rɯː]ฤๅ